Hiển thị 1–12 của 14 kết quả

Dây nhảy quang Multimode

Dây nhảy quang Multimode là một phần quan trọng trong hệ thống truyền dẫn quang học và chúng đang ngày càng trở nên quan trọng trong việc kết nối các thiết bị mạng trong các môi trường đòi hỏi băng thông cao. Trong bài viết này, G-LINK sẽ chia sẻ những thông tin về dây nhảy quang Multimode từ cấu tạo, các loại dây đến ứng dụng thực tế và cách thức hoạt động của chúng. 

Dây nhảy quang multimode
Dây nhảy quang multimode

I. Cấu tạo dây nhảy quang Multimode

Dây nhảy quang Multimode có một cấu tạo cơ bản gồm các thành phần chính sau đây:

1. Lõi quang (Core)

Lõi quang là phần trung tâm của cáp quang, nơi mà ánh sáng chuyển tiếp. Đối với dây nhảy quang Multimode, lõi quang có đường kính lớn hơn so với dây nhảy quang single mode, thường từ 50 đến 62,5 micromet (µm). Điều này cho phép nhiều tia sáng chạy song song trong lõi, làm tăng băng thông của cáp.

2. Vỏ quang (Cladding)

Vỏ quang bao quanh lõi quang có chỉ số khúc xạ thấp hơn, giúp ánh sáng được giữ lại trong lõi bằng cách phản xạ ánh sáng lại vào lõi khi nó bắn vào vỏ quang với góc nghiêng lớn hơn. Việc này làm cho ánh sáng di chuyển theo hướng song song trong lõi quang, cho phép truyền tải dữ liệu.

3. Vỏ bọc (Jacket)

Vỏ bọc là lớp ngoài cùng của cáp quang, có chức năng bảo vệ cáp khỏi các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, va đập và tác động cơ học. Nó cũng có thể được thiết kế để chống cháy hoặc chống nhiễu tín hiệu.

4. Màng trợ năng (Strength Member)

Các dây sợi bên trong cáp có thể được bọc bởi một lớp màng trợ năng để gia tăng độ bền cơ học, kéo dài tuổi thọ của cáp.

5. Chất xử lý kết nối (Connector Termination)

Ở hai đầu của dây nhảy quang Multimode có các kết nối quang (connectors) được gắn để kết nối cáp với các thiết bị hoặc cáp khác. Các kết nối này thường được làm bằng các loại đầu nối quang phổ biến như SC, LC, ST hoặc MTP.

Dây nhảy quang multimode
Dây nhảy quang multimode

II. Các loại dây nhảy quang Multimode phổ biến

Có nhiều loại dây nhảy quang Multimode phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng mạng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu về băng thông, khoảng cách truyền tải. Dưới đây là một số loại dây nhảy quang Multimode phổ biến:

1. OM1 (62.5/125)

  • Băng thông: 160 MHz*km (đối với 850nm).
  • Khoảng cách truyền tải: Tối đa khoảng 2km cho 1 Gigabit Ethernet vfa 300m cho 10 Gigabit Ethernet.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các mạng LAN cơ bản hoặc các ứng dụng có yêu cầu băng thông thấp.

2. OM2 (50/125)

  • Băng thông: 500 MHz*km (đối với 850nm).
  • Khoảng cách truyền tải: Tối đa khoảng 550m cho 1 Gigabit Ethernet và 82m cho 10 Gigabit Ethernet.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các mạng LAN, các ứng dụng tương tự.

3. OM3 (50/125) và OM4 (50/125)

  • Băng thông: 2000 MHz*km (đối với 850nm).
  • Khoảng cách truyền tải: Tối đa khoảng 300m cho 10 Gigabit Ethernet, 40 Gigabit Ethernet trên OM3, còn OM4 có thể truyền tải tới 400m cho 10 Gigabit Ethernet và 100 Gigabit Ethernet.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, mạng LAN gigabit, các ứng dụng yêu cầu băng thông cao.

4. OM5 (50/125)

  • Băng thông: 3500 MHz*km (đối với 850nm).
  • Khoảng cách truyền tải: Tương tự như OM4, nhưng hỗ trợ chế độ truyền tải Wavelength Division Multiplexing (WDM) cho băng thông cao hơn.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, mạng LAN 25 Gigabit Ethernet và 100 Gigabit Ethernet.

5. Multimode Bend-Insensitive Fiber (OM2+)

  • Băng thông: Tương tự như OM2.
  • Khoảng cách truyền tải: Điểm đặc biệt của loại này là khả năng chịu uốn cong mạnh mẽ hơn, cho phép truyền tải tốt trong các môi trường có uốn cong hoặc góc độ lớn.
  • Ứng dụng: Các môi trường mạng đòi hỏi tính linh hoạt cao.
Dây nhảy quang multimode
Dây nhảy quang multimode

III. Ứng dụng thức tế của dây nhảy quang Multimode

Dây nhảy quang Multimode có nhiều ứng dụng thực tế rộng rãi trong cơ sở hạ tầng mạng và các lĩnh vực khác, đặc biệt trong các môi trường cần băng thông cao trong khoảng cách ngắn. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của dây nhảy quang Multimode:

  • Mạng LAN (Local Area Network): Dây nhảy quang Multimode thường được sử dụng để kết nối các máy tính, máy chủ và thiết bị mạng trong các mạng LAN doanh nghiệp. Như vậy sẽ giúp cung cấp băng thông lớn, đáng tin cậy cho việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng, ổn định trong môi trường văn phòng.
  • Trung tâm dữ liệu: Trong các trung tâm dữ liệu lớn, dây nhảy quang Multimode được sử dụng để kết nối các máy chủ, lưu trữ dữ liệu và thiết bị mạng khác với nhau. Các ứng dụng này đòi hỏi băng thông cao để đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn đồng thời giảm độ trễ.
  • Ứng dụng video và giải trí: Dây nhảy quang Multimode cũng được sử dụng trong các hệ thống giải trí, truyền hình cáp để truyền tải tín hiệu video, âm thanh chất lượng cao. Ngoài ra, nó còn đảm bảo rằng tín hiệu video không bị giảm chất lượng, có khả năng truyền tải độ phân giải cao.
  • Mạng học điều khiển: Trong các ứng dụng học điều khiển, tự động hóa, dây nhảy quang Multimode được sử dụng để kết nối các cảm biến, actuator và điều khiển trong các mạng truyền thông công nghiệp.
  • Ứng dụng bệnh viện và y tế: Các hệ thống y tế và bệnh viện sử dụng dây nhảy quang Multimode để truyền tải dữ liệu từ các thiết bị y tế như máy quét MRI, máy chụp CT. Điều này giúp chẩn đoán và điều trị các bệnh nhân hiệu quả hơn.
  • Ứng dụng máy bay và vũ trụ: Trong các lĩnh vực hàng không vũ trụ, dây nhảy quang Multimode có thể được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa các hệ thống trên máy bay, tàu vũ trụ và trạm vũ trụ.
Dây nhảy quang multimode
Dây nhảy quang multimode

IV. Cách thức hoạt động của dây nhảy quang Multimode

Dây nhảy quang Multimode hoạt động dựa trên nguyên tắc của quang học và sự phản xạ toàn phần ánh sáng. Dưới đây là cách thức hoạt động cơ bản của dây nhảy quang multimode:

  • Ánh sáng và phản xạ toàn phần: Đầu tiên, ánh sáng quang học (thường là ánh sáng laser hoặc ánh sáng LED) được phát ra từ nguồn sáng, đi qua dây nhảy quang Multimode ở một đầu.
  • Lõi quang: Ánh sáng được hướng vào lõi quang của dây nhảy. Lõi quang là phần trung tâm của cáp có chỉ số khúc xạ cao hơn so với vỏ quang xung quanh nó, tạo ra hiện tượng phản xạ toàn phần.
  • Phản xạ toàn phần: Khi ánh sáng đi vào lõi quang ở một góc nghiêng nhỏ hơn so với góc nghiêng cận biên của lõi, nó sẽ phản xạ hoàn toàn trên bề mặt giữa lõi quang, vỏ quang thay vì thoát ra ngoài. Như vậy sẽ cho phép ánh sáng di chuyển tiếp trong lõi quang.
  • Chuyển tiếp trong lõi: Ánh sáng tiếp tục di chuyển theo lõi quang do chỉ số khúc xạ cao của lõi, nó phản xạ nhiều lần trên bề mặt lõi quang tiếp tục di chuyển tiếp mà không thoát ra khỏi lõi.
  • Kết nối và nhận dữ liệu: Ở đầu kia của dây nhảy quang, ánh sáng ra khỏi lõi quang có thể được sử dụng để kết nối với một thiết bị hoặc dây nhảy quang khác. Thiết bị này sau đó có thể nhận và xử lý dữ liệu được truyền tải qua ánh sáng.

Dây nhảy quang Multimode đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp kết nối mạng băng thông cao. Với sự linh hoạt, chi phí thấp hơn, ứng dụng đa dạng, chúng là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng mạng. Nếu bạn đang xem xét triển khai một hệ thống mạng mới hoặc nâng cấp mạng hiện tại, dây nhảy quang Multimode là một giải pháp đáng tin cậy.

Nếu bạn đang có nhu cầu mua dây nhảy quang Multimode chính hãng, giá tốt, hãy liên hệ với G-LINK qua hotline: 0969 717 993 để được tư vấn và báo giá ngay nhé!

XEM THÊM: Đơn vị chuyên phân phối dây nhảy quang Single Mode CHÍNH HÃNG

    ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN