Lưu lượng kế điện từ MTLD Series
Features
No moving parts; Virtually no pressure drop;
Minimal maintenance
Wide range of nominal diameters;
Broad selection of lining and electrode materials
Specifications
Power Supply | 110-240Vac (Optional: 24 Vdc) |
Power Consumption | 10W |
Accuracy |
± 0.5% accuracy of rate from 0.3-10 m/s
± 1.0% accuracy of rate from 0.1-0.3 m/s
|
Repeatability | 0.2% |
Minimum Fluid Conductivity | 5.0 micromhos/cm |
Flow Direction | Unidirectional or bidirectional, 2 separate totalizers (programmable) |
Analog Output | 4-20mA, 750ohms Max Load |
Output Frequency |
Scaled Pulse output,
(open collector) Max 5Khz
|
Noise Damping | Programmable |
Pulse Width | Programmable up to 500ms |
Zero-point Stability | Automatic correction |
Ambient Temperature | -4 to 140° F (-20 to 60° C) |
Electrode Materials |
SS316L;
Optional: Titanium; Hastelloy Alloy C; Tantalum
|
Liner Material | PTFE, FEP, Hard Rubber |
Fluid Temperature |
PTFE: 120°C Standard (Customized: 180°C)
Rubber: 60°C
|
Pressure Limits | 1.0 Mpa; Optional 1.6; 2.5; 4.0 Mpa |
Coil Power | Pulsed DC |
Pipe Spool Material | SS316 |
Meter Housing Material | Carbon Steel welded or SS304 (Sanitary Connection) |
Flange |
Carbon Steel – Standard (ISO 7005-1)
ANSI, DIN and JIS Flange Connections
Optional Stainless Steel Grounding Rings
|
G-Link hiện tại là đơn vị phân phối chính hãng các sản phẩm Thiết bị đo thử nghiệm đường ống được chúng tôi phân phối với mức giá rẻ nhất thị trường. Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thông tin cũng như giá sản phẩm Lưu lượng kế điện từ MTLD Series vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.