Switch CISCO CBS220 24-port GE Full PoE 382W 4x10G SFP+ PN: CBS220-24FP-4X-EU là một sản phẩm của công ty CISCO . Có lẽ không cần phải giới thiệu nhiều về các sản phẩm Switch CISCO , mặc dù mới thâm nhập vào Việt Nam chưa lâu nhưng CISCO đã chiếm một phần tỉ trọng không hề nhỏ trong thị trường, luôn luôn thuộc hàng cao cấp và là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà máy, văn phòng, nhà ở,…
Switch CISCO CBS220 24-port GE Full PoE 382W 4x10G SFP+ PN: CBS220-24FP-4X-EU là gì?
Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220 24-port GE Full PoE, 382W 4x10G SFP+ mang đến một sự lựa chọn cũng như trải nghiệm tuyệt vời trong hệ thống mạng hiện đại. Thiết bị được thiết kế bằng chất liệu thép với kích thước 440 x 257 x 44 mm nhỏ gọn rất dễ dàng vận chuyển lắp đặt. Ngoài ra sản phẩm không quạt giúp không gây tiếng ồn khi hoạt động phù hợp với văn phòng, công ty nhỏ , quán cafe …vv
Switch CISCO CBS220-24FP-4X-EU có cấu tạo bởi 24 cổng RJ45 GE kết nối với các thiết bị mạng khác cho công suất cực đại lên tới 382W và 4 cổng 10G SFP+, mang đến kết nối đáng tin cậy với hiệu suất cao cho hệ thống mạng tại các văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ.
Thiết bị chuyển mạch còn có 4 cổng SFP+ 10G uplink, sẽ là sự lựa chọn tốt nhất về giá cho hệ thống camera (CCTV) và wifi lớn của doanh nghiệp. Đảm bảo việc cấp nguồn liên tục qua Ethernet, cùng với tốc độ chuyện mạng của switch là 128Gbps cho tốc độ truy cập internet cao, download và upload file nhanh chóng.
Thông số kĩ thuật của thiết bị chuyển mạch CISCO CBS220 24-port GE Full PoE 382W 4x10G SFP+ PN: CBS220-24FP-4X-EU:
Power over Ethernet (PoE) | |
Power Dedicated to PoE | 382 W |
Number of Ports That Support PoE | 24 Ports |
Power consumption | |
System Power Consumption | 110V=39.6W 220V=39.6W |
Power Consumption (with PoE) | 110V=470W 220V=456.4W |
Heat Dissipation (BTU/hr) | 1,603.71 |
Hardware | |
Total System Ports | 24 x Gigabit Ethernet and 4 x 10Gigabit SFP+ |
RJ-45 Ports | 24 x Gigabit Ethernet |
Uplink ports | 4 x 10Gigabit SFP+ |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5 or better for 10BASE-T/100BASE-TX; UTP Category 5 Ethernet or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 64 MB |
Memory | 256 MB |
Packet buffer | 12 Mb |
Environmental | |
Unit dimensions (W x H x D) | 440 x 257 x 44 mm (17.3 x 10.1 x 1.7 in) |
Unit weight | 4.03 kg (8.88 lb) |
Power | 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal |
Storage temperature | -20° C to +70° C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
G-Link với hàng nghìn khách hàng trên khắp đất nước, chúng tôi luôn đảm bảo hàng hoá có sẵn kho với số lượng lớn để luôn luôn sẵn sàng cung cấp phục vụ quý khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được nhân viên tư vấn và nhận mức giá ưu đãi nhất. Ngoài ra quý khách có thể tìm hiêu các dòng Switch CISCO khác của chúng tôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.