Măng xông quang là gì?
Măng xông quang là một trong những thiết bị thiết yếu nhất trong hệ thống mạng cáp quang hiện đại, nơi mà độ bền và an toàn trở thành những yếu tố tối quan trọng. Thực chất, những chiếc măng xông này không chỉ đơn thuần là những vật phẩm bảo vệ mà còn là bộ phận đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu suất của cả hệ thống mạng.
Nhờ các tính năng vượt trội cùng với khả năng bảo vệ các mối hàn quang khỏi những tác động bên ngoài, măng xông quang giúp đảm bảo rằng hệ thống truyền thông luôn hoạt động ổn định và hiệu quả. Hãy cùng khám phá sâu hơn về các loại măng xông quang và những đặc điểm nổi bật của chúng trong bài viết dưới đây.

Các loại măng xông quang phổ biến
Có hai loại măng xông quang chính được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cáp quang: măng xông quang mũ chụp và măng xông quang nằm ngang. Ngoài ra, Măng xông quang OPGW được sử dụng trong hạ tầng cáp quang điện lực cũng đang được sử dụng rất nhiều. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhiều nhu cầu khác nhau của hệ thống mạng viễn thông.
Măng xông quang mũ chụp
Măng xông quang mũ chụp là loại măng xông phổ biến nhờ thiết kế thông minh và kích thước nhỏ gọn. Với hình dạng trụ và được chế tạo từ nhựa ABS hoặc HDPE, loại măng xông này đảm bảo độ bền cao và khả năng chống nước tốt. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về măng xông quang mũ chụp:
- Dung lượng chứa: Thường dao động từ 12 đến 144 FO (Fiber Optic), giúp đáp ứng nhiều nhu cầu kết nối khác nhau trong hệ thống viễn thông.
- Thời gian sử dụng: Ước tính có thể lên tới 50 năm nếu được lắp đặt đúng kỹ thuật.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các vị trí như treo trên cột hoặc trên tường, nơi có không gian hạn chế nhưng cần đến tính ổn định và độ bền.
Măng xông quang mũ chụp
Bảng so sánh thông số kỹ thuật:
Dung lượng | Kích thước | Trọng lượng | Vật liệu |
---|---|---|---|
12 FO | 465 x 180 x 122 mm | 1.5 kg | Nhựa ABS |
24 FO | 450 x 170 x 95 mm | 3 kg | Nhựa HDPE |
48 FO | 560 x 220 x 150 mm | 5 kg | Nhựa ABS/HDPE |
Với các tính năng như khả năng chống thấm nước và bụi, măng xông quang mũ chụp là giải pháp lý tưởng cho các tuyến cáp viễn thông, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ở Việt Nam.
Măng xông quang nằm ngang
Khác với măng xông mũ chụp, măng xông quang nằm ngang có thiết kế phức tạp hơn với nhiều ứng dụng đặc thù trong ngành viễn thông. Đây là loại măng xông chứa và bảo vệ các mối hàn quang, thông thường được thiết kế lắp đặt cho các hệ thống cáp ngầm hoặc trên không. Một số điểm nổi bật của măng xông quang nằm ngang bao gồm:
- Cấu trúc bên trong: Bao gồm một khay hàn tương tự như trong hộp phối quang ODF, giúp cố định và bảo vệ các mối hàn quang hiệu quả.
- Dung lượng chứa: Có thể chứa từ 4 đến 48 sợi quang, với một số lượng khay khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu.
- Vật liệu chế tạo: Sử dụng nhựa HDPE dày và cứng, có khả năng chống thấm nước, chịu va đập và ăn mòn hóa học.
Măng xông quang nằm ngang 24FO
Thông số kỹ thuật:
Dung lượng | Kích thước | Trọng lượng | Thời gian sử dụng |
---|---|---|---|
24 FO | 500 x 230 x 130 mm | 4 kg | 30 năm |
48 FO | 550 x 260 x 150 mm | 6 kg | 30 năm |
Với thiết kế hiện đại và khả năng mở rộng dung lượng, măng xông quang ngang đang dần chiếm được sự ưu ái trong các dự án xây dựng hạ tầng mạng quang.
Măng xông quang chống sét OPGW
Đây là loại măng xông cáp quang đặc biệt được chuyên dùng cho các hệ thống cáp quang chống sét OPGW. Được làm từ hợp kim nhôm đúc nguyên khối, giúp tăng cường khả năng bảo vệ cho các linh kiện bên trong và chống lại tác động từ môi trường như nước, bụi, sét. Điều này cho phép sản phẩm hoạt động tối ưu trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Măng xông OPGW có trọng lượng khoảng 6,7 kg với các kích thước phổ biến như chiều dài 480 mm và đường kính 200 mm. Kích thước này giúp tạo ra sự cân bằng giữa độ bền và tính di động, giúp dễ dàng lắp đặt.

Măng xông quang OPGW thường được sử dụng trên các cột điện hoặc tháp truyền tải điện cao thế, nơi điều kiện thời tiết có thể trở nên cực kỳ khắc nghiệt. Việc sử dụng sản phẩm này giúp bảo vệ kết nối của các sợi cáp quang khỏi tác động xấu từ môi trường, đặc biệt là các hiện tượng như sét đánh hay va chạm.
>>> Xem thêm : https://g-link.com.vn/mang-xong-cap-quang-chong-set-opgw-24core-48core/
Cấu tạo của măng xông quang
Cấu tạo của măng xông quang rất đa dạng nhưng chủ yếu có thể chia thành hai loại chính là măng xông mũ chụp và măng xông nằm ngang, mỗi loại đều có những cấu trúc độc đáo riêng để phục vụ cho các mục đích khác nhau. Mặc dù ứng dụng và thiết kế có khác nhau, nhưng mục tiêu chung của chúng vẫn là đảm bảo sự an toàn cho các mối hàn và sợi quang bên trong.
Vật liệu chế tạo
Măng xông quang được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, nhưng chủ yếu là nhựa đặc chủng như Polymer ABS và HDPE. Những vật liệu này được lựa chọn không chỉ vì tính bền vững mà còn vì khả năng bảo vệ tuyệt vời trước những tác động của môi trường. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về vật liệu chế tạo:
- Nhựa ABS: Là một loại nhựa có độ bền cao, dễ gia công. Thường được sử dụng cho măng xông mũ chụp.
- HDPE: Nhựa polyethylene có mật độ cao, nổi bật với khả năng chịu va đập, hóa chất và độ bền hơn 30 năm.
So sánh vật liệu:
Tính năng | Nhựa ABS | Nhựa HDPE |
---|---|---|
Độ bền | Cao | Rất cao |
Khả năng chống nước | Tốt | Xuất sắc |
Chi phí sản xuất | Thấp | Cao hơn |
Các thiết kế với những vật liệu này không chỉ kéo dài tuổi thọ của măng xông quang mà còn đảm bảo hiệu suất trong quá trình sử dụng, thích ứng với mọi điều kiện thời tiết.
Thiết kế và kích thước
Thiết kế của măng xông quang cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu quả bảo vệ và quản lý các mối hàn quang. Với mỗi loại măng xông quang, yêu cầu về kích thước và thiết kế có thể khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
- Măng xông mũ chụp: Như đã nói ở trên, có thiết kế nhỏ gọn nên phù hợp với các không gian hạn chế và có thể lắp đặt dễ dàng.
- Măng xông nằm ngang: Có thiết kế phức tạp hơn với khả năng mở rộng dung lượng, phù hợp cho các dự án lớn hơn.
Bảng dưới đây so sánh kích thước của các loại măng xông:
Loại măng xông | Kích thước | Dung lượng (FO) |
---|---|---|
Măng xông mũ chụp | 450 x 170 x 95 mm | 24 FO |
Măng xông nằm ngang | 600 x 220 x 150 mm | 48 FO |
Với thiết kế chỉnh chu và đa năng, măng xông quang mang lại sự thuận tiện và an toàn tối đa cho các kết nối trong hệ thống mạng.
Tác dụng của măng xông quang
Măng xông quang không chỉ đơn thuần là một bộ phận bảo vệ mà nó còn có những tác dụng thiết thực khác trong việc đảm bảo hiệu suất hoạt động của hệ thống mạng cáp quang.
Bảo vệ sợi quang
Một trong những tác dụng nổi bật nhất của măng xông quang chính là khả năng bảo vệ các mối hàn quang khỏi mọi yếu tố môi trường. Nhờ vào thiết kế chắc chắn và vật liệu bền bỉ, măng xông giúp bảo vệ các sợi quang khỏi các tác nhân như bụi bẩn, độ ẩm và nhiệt độ khắc nghiệt, từ đó giảm thiểu các tổn thất về tín hiệu.
- Chống côn trùng: Măng xông quang còn có khả năng chống lại sự xâm nhập của côn trùng, từ đó bảo đảm rằng môi trường bên trong tùy theo một hệ thống mạng quang luôn được an toàn và ổn định.
- Bảng so sánh tính năng bảo vệ:
Tính năng | Măng xông mũ chụp | Măng xông nằm ngang |
---|---|---|
Độ bền chống thấm nước | IP67 | IP68 |
Khả năng chịu va đập | Tốt | Rất tốt |
Thời gian bảo vệ tối đa | 50 năm | 30 năm |
Sự bảo vệ vững chắc này giúp kéo dài tuổi thọ và tiết kiệm chi phí sửa chữa cho hệ thống mạng cáp quang.
Kết nối và phân phối cáp quang
Bên cạnh nhiệm vụ bảo vệ, măng xông quang còn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và phân phối các đoạn cáp quang. Với hai đầu cáp vào và ra, nó cho phép các sợi quang nối tiếp một cách dễ dàng và linh hoạt:
- Dễ dàng lắp đặt: Măng xông quang giúp thao tác lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, đồng thời giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho những dự án lớn.
- Duy trì chất lượng tín hiệu: Với cấu tạo vững chắc, các mối nối trong măng xông luôn được cố định, đảm bảo rằng chất lượng tín hiệu không bị suy giảm.
Bảng thông số kỹ thuật kết nối:
Lượng kết nối | Măng xông mũ chụp | Măng xông nằm ngang |
---|---|---|
Số lượng đầu nối | 2 | 4 |
Khả năng tối ưu hóa | Tốt | Xuất sắc |
Ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt, măng xông quang vẫn đảm bảo rằng các mối nối quang hoạt động hiệu quả và an toàn.
Lắp đặt măng xông quang
Việc lắp đặt măng xông quang đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hệ thống mạng ổn định.
Quy trình lắp đặt
Quy trình lắp đặt măng xông quang khá đơn giản nhưng cần phải tuân theo những bước nhất định để đảm bảo tính chính xác và an toàn. Các bước lắp đặt cụ thể bao gồm:
- Chuẩn bị: Đầu tiên, cần chuẩn bị đầy đủ các thiết bị và công cụ cần thiết như măng xông quang, sợi cáp quang và các dụng cụ hỗ trợ khác.
- Làm sạch sợi quang: Trước khi lắp đặt, sợi quang cần được làm sạch để loại bỏ bụi bẩn và chất lạ có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu.
- Lắp đặt măng xông: Mở măng xông và đặt các đầu cáp quang vào đúng vị trí theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra kết nối: Cuối cùng, cần kiểm tra lại tất cả các kết nối để đảm bảo không có sự cố xảy ra trước khi đưa vào sử dụng.
Dưới đây là bảng tóm tắt quy trình lắp đặt:
Bước | Miêu tả |
---|---|
Bước 1: Chuẩn bị | Chuẩn bị thiết bị và công cụ cần thiết |
Bước 2: Làm sạch | Làm sạch sợi quang và măng xông |
Bước 3: Lắp đặt | Mở măng, lắp các đầu cáp quang |
Bước 4: Kiểm tra | Kiểm tra lại các kết nối |
Với quy trình này, bạn hoàn toàn có thể tự tin trong việc đảm bảo măng xông quang được lắp đặt một cách chính xác và hiệu quả.
Lưu ý khi lắp đặt
Một số lưu ý quan trọng cần nhớ khi lắp đặt măng xông quang bao gồm:
- Kích thước phù hợp: Đảm bảo kích thước của măng xông phù hợp với không gian lắp đặt để tiện cho việc thao tác.
- Chú ý chiều xoắn của sợi quang: Cần đặc biệt chú ý đến cách sắp xếp sợi quang để tránh gây tổn thương cho chúng khi lắp đặt.
- Kiểm tra điều kiện môi trường: Lắp đặt măng xông quang trong điều kiện môi trường tối ưu nhất để bảo vệ tốt nhất cho hệ thống.
Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Lưu ý | Chi tiết |
---|---|
Kích thước măng xông | Phải phù hợp với không gian |
Chiều xoắn | Cần giữ cho sợi quang không bị đứt |
Điều kiện môi trường | Tránh lắp đặt trong môi trường ẩm |
Việc chú ý đến những vấn đề này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt cũng như kéo dài tuổi thọ của măng xông quang.
Tính năng nổi bật của măng xông quang
Măng xông quang không chỉ đơn thuần là thiết bị bảo vệ mà còn có nhiều tính năng nổi bật, giúp tăng cường hiệu suất của hệ thống mạng.
Độ bền vật liệu
Vật liệu chế tạo măng xông quang đóng vai trò quyết định đến độ bền và hiệu suất của thiết bị. Với những loại nhựa đặc biệt như ABS và HDPE, măng xông quang mang lại sự bền bỉ trong mọi điều kiện môi trường:
- Khả năng chống va đập: Măng xông quang có thể chịu được những cú va đập mạnh từ bên ngoài mà không bị hư hỏng.
- Chống ăn mòn: Nhờ vào các chất liệu nhẹ nhưng cực kỳ bền chắc, sản phẩm này không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và hóa chất.
Bảng so sánh độ bền:
Tính năng | Măng xông mũ chụp | Măng xông nằm ngang |
---|---|---|
Chịu nhiệt độ | Từ -40°C đến +85°C | Từ -25°C đến +80°C |
Độ bền vật liệu | Cao | Rất cao |
Tuổi thọ | 50 năm | 30 năm |
Mặc dù tuổi thọ có phần khác nhau tùy theo loại, nhưng cả hai đều được thiết kế để đảm bảo hoạt động bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Khả năng chống nước và thời tiết
Một trong những ưu điểm lớn nhất của măng xông quang chính là khả năng chống nước và ảnh hưởng của thời tiết. Được thiết kế với chuẩn bảo vệ IP67 hoặc IP68, các măng xông quang này có khả năng hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện ẩm ướt và mưa lớn.
- Vật liệu chống nước: lớp vỏ ngoài làm từ nhựa HDPE cùng với gioăng cao su chất lượng cao giúp tăng cường khả năng chống nước, giúp bảo vệ tốt cho các sợi quang bên trong.
- Khả năng chống UV và khí hậu khắc nghiệt: Dù là dưới ánh nắng trực tiếp hay trong trời mưa, măng xông quang vẫn duy trì hiệu suất hoạt động ổn định.
Bảng so sánh khả năng chống nước:
Tính năng | Măng xông mũ chụp | Măng xông nằm ngang |
---|---|---|
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 | IP68 |
Khả năng chịu UV | Tốt | Rất tốt |
Thời gian bảo vệ trong trời mưa | 24h | 36h |
Nhờ vào những yếu tố này, măng xông quang hiện đại đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều hệ thống viễn thông.
>> Xem thêm : Phụ kiện cáp quang
So sánh măng xông quang và hộp phối quang
Khi nói đến các thiết bị quang trong hệ thống mạng, không thể không nhắc đến hộp phối quang ODF – một thiết bị cũng quan trọng không kém so với măng xông quang.
Chức năng của măng xông quang
Măng xông quang chủ yếu được sử dụng để bảo vệ các mối hàn và kết nối các sợi quang trong hệ thống. Chức năng chính là ngăn chặn tác động từ môi trường xung quanh và đảm bảo các kết nối hoạt động an toàn, ổn định. Khả năng này giúp cho mạng lưới viễn thông trở nên bền vững hơn trước các tác động từ bên ngoài.
Sự khác biệt trong ứng dụng
Trong khi măng xông quang được sử dụng chủ yếu để bảo vệ và kết nối các sợi quang trong điều kiện ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt, hộp phối quang ODF lại được sử dụng trong các môi trường trong nhà để quản lý các kết nối quang dễ dàng hơn. Hộp phối quang thường được đặt trong các trung tâm dữ liệu hoặc văn phòng lớn, giúp sắp xếp và bảo trì thuận lợi hơn.
Bảng so sánh chức năng:
Tính năng | Măng xông quang | Hộp phối quang ODF |
---|---|---|
Vị trí lắp đặt | Ngoài trời, bãi cỏ | Trong nhà, văn phòng |
Chức năng | Bảo vệ mối hàn, kết nối | Quản lý mối nối |
Độ bền | Cao | Rất cao |
Sự khác biệt này giúp người dùng có thể lựa chọn thiết bị phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của dự án viễn thông của mình.
Địa chỉ mua măng xông quang uy tín
Khi cần tìm kiếm măng xông quang, việc lựa chọn một địa chỉ uy tín là điều rất quan trọng để đảm bảo bạn có sản phẩm chất lượng. Hiện nay, Viễn thông G-Link là đơn vị sản xuất các loại măng xông quang nằm ngang và mũ chụp. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi tự tin mang tới các công trình những sản phẩm có chất lượng tốt nhất cùng mức giá phải chăng.
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn các sản phẩm Măng xông quang, Hộp phối quang ODF, Dây nhảy quang Singlemode và Multimode mà G-Link đang sản xuất. Các sản phẩm của chúng tôi đã được thị trường lựa chọn và tin tưởng trong suốt nhiều năm qua.
Kết luận
Măng xông quang không chỉ đơn thuần là một thiết bị bảo vệ mà là một phần không thể thiếu trong hệ thống mạng cáp quang hiện đại. Với việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến và vật liệu chất lượng, măng xông quang mang lại giải pháp hiệu quả để bảo vệ các mối hàn, đảm bảo độ tin cậy và ổn định của mạng lưới viễn thông.
Qua việc tìm hiểu sâu hơn về các loại, cấu tạo và tác dụng của măng xông quang, người dùng sẽ tự tin hơn trong việc lựa chọn và lắp đặt thiết bị phù hợp cho hệ thống mạng của mình. Hãy luôn lựa chọn những sản phẩm chất lượng từ các đơn vị uy tín để đảm bảo hiệu suất lâu dài cho hệ thống của bạn.